Bảng Giá Thuê Xe 7 Chỗ TPHCM Cho Gia Đình – Dịch vụ của Du Lịch Ba Miền
một đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực du lịch và cho thuê xe, tự hào mang đến quý khách hàng bảng giá thuê xe 7 chỗ TPHCM dành cho gia đình. Chúng tôi hiểu rằng việc lựa chọn loại xe phù hợp và giá cả hợp lý là quan trọng để bạn có một chuyến đi trọn vẹn.
Bảng Giá Thuê Xe 7 Chỗ TPHCM – Gia Đình:
Ghi chú: Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và điều kiện cụ thể. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Du Lịch Ba Miền Travel để biết thông tin chi tiết và giá cụ thể nhất.
- Toyota Fortuner: Được đánh giá cao về kiểu dáng và chất lượng. Giá dao động từ 1 tỷ đồng.
- Toyota Innova: Phù hợp với nhiều gia đình, giá từ 700 triệu – 1 tỷ đồng.
- Hyundai SantaFe: Xe khỏe khoắn, giá từ 900 triệu – 1.3 tỷ đồng.
- Chevrolet Captiva Revv: Thiết kế thời thượng, giá tùy thuộc vào phiên bản.
Lý Do Chọn Thuê Xe 7 Chỗ:
- Thoải Mái Cho Gia Đình: Xe rộng rãi, thoáng đãng, phù hợp cho chuyến đi cùng gia đình.
- Tiết Kiệm Nhiên Liệu: Mức tiêu thụ nhiên liệu của nhiều dòng xe 7 chỗ khá tiết kiệm.
- Đa Dạng Lựa Chọn: Các dòng xe nổi tiếng đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Lưu Ý Khi Thuê Xe 7 Chỗ TPHCM:
- Chọn Đơn Vị Uy Tín: Tìm hiểu về đội ngũ tài xế, dịch vụ của công ty trước khi quyết định.
- Thời Gian Thuê: Xác định rõ thời gian thuê để nhận được giá ưu đãi.
- Kiểm Tra Xe: Trước khi lấy xe, kiểm tra kỹ để đảm bảo an toàn trong hành trình.
Dưới đây là bảng giá cho thuê xe 7 chỗ có tài xế và các địa điểm đến ở Việt Nam:
I. Thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Hồ Chí Minh:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Sân Bay Tân Sơn Nhất | 30 | 400,000 | 600,000 |
2 | City tour Hồ Chí Minh (4 giờ) | 50 | 800,000 | 800,000 |
3 | City tour Hồ Chí Minh (8 giờ) | 100 | 1,200,000 | 1,200,000 |
4 | Củ Chi, TP. HCM | 100 | 900,000 | 1,300,000 |
5 | Cần Giờ, TPHCM | 130 | 1,000,000 | 1,400,000 |
II. Cho thuê xe 7 chỗ 1 ngày đi Bình Dương:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Dĩ An, Bình Dương | 40 | 500,000 | 900,000 |
2 | Khu du lịch Thủy Châu | 50 | 600,000 | 1,000,000 |
3 | TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | 80 | 700,000 | 1,200,000 |
4 | KCN VSIP 1 và 2 | 80 | 700,000 | 1,200,000 |
5 | TP mới Bình Dương | 80 | 700,000 | 1,200,000 |
III. Thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Bình Phước:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Chơn Thành, Bình Phước | 200 | 1,200,000 | 1,600,000 |
2 | Đồng Xoài, Bình Phước | 200 | 1,200,000 | 1,600,000 |
3 | Bình Long, Bình Phước | 250 | 1,500,000 | 1,800,000 |
4 | Lộc Ninh, Bình Phước | 260 | 1,500,000 | 1,800,000 |
5 | Bù Đăng, Bình Phước | 300 | 1,800,000 | 2,100,000 |
IV. Giá cho thuê xe 7 chỗ có lái xe đi Tây Ninh:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Trảng Bàng, Tây Ninh | 100 | 800,000 | 1,200,000 |
2 | Cửa khẩu Mộc Bài, Tây Ninh | 150 | 1,000,000 | 1,400,000 |
3 | Gò Dầu, Tây Ninh | 150 | 1,000,000 | 1,400,000 |
4 | TP Tây Ninh | 200 | 1,200,000 | 1,600,000 |
5 | Tòa thánh Tây Ninh | 200 | 1,200,000 | 1,600,000 |
V. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Đồng Nai:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Biên Hòa, Đồng Nai | 60 | 800,000 | 1,100,000 |
2 | Nhơn Trạch, Đồng Nai | 70 | 900,000 | 1,200,000 |
3 | Làng Tre Việt, Đồng Nai | 75 | 900,000 | 1,200,000 |
4 | Long Thành, Đồng Nai | 80 | 950,000 | 1,300,000 |
5 | Trảng Bom, Đồng Nai | 80 | 950,000 | 1,300,000 |
VI. Thuê xe du lịch 7 chỗ 1 ngày đi Vũng Tàu:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa, Vũng Tàu | 120 | 1,500,000 | 1,800,000 |
2 | Cần Giờ – Vũng Tàu | 160 | 1,800,000 | 2,000,000 |
3 | Xuyên Mộc, Vũng Tàu | 180 | 2,000,000 | 2,200,000 |
4 | Hồ Cốc, Vũng Tàu | 200 | 2,200,000 | 2,400,000 |
5 | Long Hải, Vũng Tàu | 220 | 2,400,000 | 2,600,000 |
VII. Giá cho thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Long An:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Tân An, Long An | 50 | 700,000 | 1,000,000 |
2 | Cần Giuộc, Long An | 60 | 750,000 | 1,100,000 |
3 | Bến Lức, Long An | 70 | 800,000 | 1,200,000 |
4 | TP Tân An, Long An | 80 | 850,000 | 1,300,000 |
5 | Châu Thành, Long An | 90 | 900,000 | 1,400,000 |
VIII. Cho thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Tiền Giang:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Mỹ Tho, Tiền Giang | 70 | 800,000 | 1,200,000 |
2 | Cái Bè, Tiền Giang | 90 | 900,000 | 1,300,000 |
3 | Cần Giuộc – Tiền Giang | 100 | 1,000,000 | 1,400,000 |
4 | Tân Phú Đông, Tiền Giang | 120 | 1,200,000 | 1,600,000 |
5 | Tân Phước, Tiền Giang | 130 | 1,300,000 | 1,700,000 |
IX. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Bến Tre:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Châu Thành, Bến Tre | 80 | 900,000 | 1,300,000 |
2 | Gò Công, Bến Tre | 100 | 1,000,000 | 1,400,000 |
3 | Bến Tre, Bến Tre | 120 | 1,200,000 | 1,600,000 |
4 | Mỏ Cày, Bến Tre | 130 | 1,300,000 | 1,700,000 |
5 | Ba Tri, Bến Tre | 150 | 1,500,000 | 1,900,000 |
X. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Vĩnh Long:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Long Hồ, Vĩnh Long | 90 | 1,000,000 | 1,400,000 |
2 | Bình Minh, Vĩnh Long | 110 | 1,100,000 | 1,500,000 |
3 | Trà Ôn, Vĩnh Long | 120 | 1,200,000 | 1,600,000 |
4 | Sa Đéc, Vĩnh Long | 140 | 1,400,000 | 1,800,000 |
5 | Vũng Liêm, Vĩnh Long | 160 | 1,600,000 | 2,000,000 |
XI. Cho thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Hậu Giang:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Vị Thanh, Hậu Giang | 150 | 1,800,000 | 2,200,000 |
2 | Châu Thành, Hậu Giang | 170 | 2,000,000 | 2,400,000 |
3 | Long Mỹ, Hậu Giang | 190 | 2,200,000 | 2,600,000 |
4 | Châu Thành A, Hậu Giang | 210 | 2,400,000 | 2,800,000 |
5 | Phụng Hiệp, Hậu Giang | 230 | 2,600,000 | 3,000,000 |
XII. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Sóc Trăng:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Sóc Trăng, Sóc Trăng | 160 | 1,900,000 | 2,300,000 |
2 | Vĩnh Châu, Sóc Trăng | 180 | 2,100,000 | 2,500,000 |
3 | Cù Lao Dung, Sóc Trăng | 200 | 2,300,000 | 2,700,000 |
4 | Thạnh Trị, Sóc Trăng | 220 | 2,500,000 | 2,900,000 |
5 | Ngã Năm, Sóc Trăng | 240 | 2,700,000 | 3,100,000 |
XIII. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Cà Mau:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau, Cà Mau | 300 | 3,500,000 | 4,000,000 |
2 | U Minh, Cà Mau | 320 | 3,700,000 | 4,200,000 |
3 | Trần Văn Thời, Cà Mau | 340 | 3,900,000 | 4,400,000 |
4 | Thới Bình, Cà Mau | 360 | 4,100,000 | 4,600,000 |
5 | Ngọc Hiển, Cà Mau | 380 | 4,300,000 | 4,800,000 |
XIV. Cho thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Bạc Liêu:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu, Bạc Liêu | 300 | 3,500,000 | 4,000,000 |
2 | Hồng Dân, Bạc Liêu | 320 | 3,700,000 | 4,200,000 |
3 | Phước Long, Bạc Liêu | 340 | 3,900,000 | 4,400,000 |
4 | Giá Rai, Bạc Liêu | 360 | 4,100,000 | 4,600,000 |
5 | Đông Hải, Bạc Liêu | 380 | 4,300,000 | 4,800,000 |
XV. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Kiên Giang:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Rạch Giá, Kiên Giang | 300 | 3,500,000 | 4,000,000 |
2 | Hà Tiên, Kiên Giang | 320 | 3,700,000 | 4,200,000 |
3 | Kiên Lương, Kiên Giang | 340 | 3,900,000 | 4,400,000 |
4 | U Minh Thượng, Kiên Giang | 360 | 4,100,000 | 4,600,000 |
5 | An Minh, Kiên Giang | 380 | 4,300,000 | 4,800,000 |
XVI. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Cần Thơ:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 180 | 2,100,000 | 2,500,000 |
2 | Quận Bình Thủy, Cần Thơ | 190 | 2,200,000 | 2,600,000 |
3 | Quận Cái Răng, Cần Thơ | 200 | 2,300,000 | 2,700,000 |
4 | Quận Ô Môn, Cần Thơ | 210 | 2,400,000 | 2,800,000 |
5 | Huyện Phong Điền, Cần Thơ | 230 | 2,600,000 | 3,000,000 |
XVII. Cho thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Vũng Tàu:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa, Vũng Tàu | 120 | 1,500,000 | 1,800,000 |
2 | Châu Đức, Vũng Tàu | 130 | 1,600,000 | 1,900,000 |
3 | Long Điền, Vũng Tàu | 140 | 1,700,000 | 2,000,000 |
4 | Tân Thành, Vũng Tàu | 150 | 1,800,000 | 2,100,000 |
5 | Xuyên Mộc, Vũng Tàu | 160 | 1,900,000 | 2,200,000 |
XVIII. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Long An:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Tân An, Long An | 60 | 800,000 | 1,000,000 |
2 | Bến Lức, Long An | 70 | 900,000 | 1,100,000 |
3 | Cần Giuộc, Long An | 80 | 1,000,000 | 1,200,000 |
4 | Châu Thành, Long An | 90 | 1,100,000 | 1,300,000 |
5 | Thạnh Hóa, Long An | 100 | 1,200,000 | 1,400,000 |
XIX. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Tiền Giang:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Mỹ Tho, Tiền Giang | 70 | 900,000 | 1,100,000 |
2 | Gò Công, Tiền Giang | 80 | 1,000,000 | 1,200,000 |
3 | Cai Lậy, Tiền Giang | 90 | 1,100,000 | 1,300,000 |
4 | Chợ Gạo, Tiền Giang | 100 | 1,200,000 | 1,400,000 |
5 | Cần Giờ, Tiền Giang | 110 | 1,300,000 | 1,500,000 |
XX. Giá thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Bình Dương:
STT | Địa Điểm Đến | Số KM | 1 Chiều | 2 Chiều |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Dầu Một, Bình Dương | 30 | 500,000 | 700,000 |
2 | Bến Cát, Bình Dương | 40 | 600,000 | 800,000 |
3 | Tân Uyên, Bình Dương | 50 | 700,000 | 900,000 |
4 | Dĩ An, Bình Dương | 60 | 800,000 | 1,000,000 |
5 | Thuận An, Bình Dương | 70 | 900,000 | 1,100,000 |
- Hotline: 0931.3223.11
cam kết mang đến cho quý khách hàng trải nghiệm du lịch an toàn và thoải mái. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn trong mọi chuyến đi!
lien hệ : 0931.3223.11